Thép Tròn Đặc ( Láp Tròn )
Láp tròn đặc C45/S45C/S50C/S55C Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc
Ứng dụng: làm khuôn, chế tạo cơ khí máy móc, chi tiết máy…
Quy cách:
Đường kính từ phi 10 – phi 400 (mm)
Chiều dài: Cây tiêu chuẩn 6m
Dịch vụ: nhận cắt ngắn dài theo yêu cầu
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc ( Láp Tròn ) Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
# | Tên sản phẩm | K.L(Kg/m) |
---|---|---|
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 |
46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
90 | Thép tròn đặc Ø1000 |
6,165.39 |
Liên hệ mua hàng
Thép Tuấn Long
VPĐD: KĐT Thanh Hà – Hà Đông, Hà Nội
Kho 1:Tân Kiên, Bình Chánh B15 Thế Lữ, Tân Nhựt TP. Hồ Chí Minh
Kho 2 : 53 Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Facebook