Thép tấm
Bảng giá thép tấm 1 ly, 2 ly,…
Tên sản phẩm | Quy cách (dày x rộng) | Chiều dài | Giá(đã VAT) |
Thép tấm gân | 3ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 4ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 5ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 6ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 8ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 10ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Tên sản phẩm | Quy cách (dày x rộng) | Chiều dài | Giá(đã VAT) |
Thép tấm SS400/A36 | 3.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 150ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 170ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Tên sản phẩm | Quy cách (dày x rộng) | Chiều dài | Giá(đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Quy cách thép tấm cán nóng
Các loại thép tấm cán nóng phổ biến : CT3, CT3C, CT3K, CT3C, SS400.
Độ dày : từ 0.5mm trở lên.
Mác thép của Mỹ : A570GA, A570GD,… được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36.
Mác thép của Nga : CT3, CT3C, CT3K, CT3C,… được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94.
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235(A, B, C, D) được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79.
Mác thép của Nhật : SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
Xuất xứ : Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản.
Quy cách thép tấm cán nguội
Các loại thép tấm cán nguội phổ biến : 08K, 08YU, SPCC, SPCC-1, SPCC-2, 4.8, SPCD, SPCE.
Độ dày : từ 0.2 đến 2mm.
Chiều rộng tấm thép : 914 mm, 1000 mm, 1200 mm, 1219 mm, 1250 mm.
Chiều dài tấm thép : 2.000 mm, 2440 mm, 2500 mm hoặc dạng cuộn.
Xuất xứ : Nga, Trung Quốc, Nhật Bản.
Liên hệ mua hàng
Thép Tuấn Long
VPĐD: KĐT Thanh Hà – Hà Đông, Hà Nội
Kho 1:Tân Kiên, Bình Chánh B15 Thế Lữ, Tân Nhựt TP. Hồ Chí Minh
Kho 2 : 53 Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Facebook